000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00633nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160622085055.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160622b2004 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
302.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
VU-P 2004 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Vũ, Anh Phi. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Truyền tin số |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ, Anh Phi. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
169 tr. ; |
Khổ |
15x21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách gồm các nội dung: Đặc điểm truyền hình analogy, cơ sở truyền tin, số hóa âm, đặc điểm truyền hình số. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Truyền tin số |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Anh Phi. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |