Giáo trình Toán cao cấp (ID 3466)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00993nam a22003137a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160801075656.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160801b2015 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 519 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2015 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Toán cao cấp |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 315 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Thương mại |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giáo trình gồm 10 chương: Nói về ma trận và định thức, Vecto và không gian vecto, Hệ phương trình tuyến tính, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Toán cao cấp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ma trận |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sinh Bảy. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Pứ. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Hiền. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sỹ Thìn. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Khánh Toàn. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Ngọc Tú. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Thị Nhuận. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206305 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206310 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206311 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206312 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206313 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206314 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206316 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206317 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206318 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206332 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206341 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206349 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206350 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206353 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206359 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206362 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206364 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206372 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206373 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206376 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206378 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206381 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | TBV206384 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | BKV200952 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | BKV200953 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | BKV200954 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | BKV200955 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | BKV200956 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-08-01 | | 519 GIA 2015 | BKV200957 | 2016-08-01 | | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206302 | 2020-10-22 | 2017-01-04 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206303 | 2017-08-10 | 2017-01-06 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206304 | 2024-10-15 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-19 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206306 | 2024-10-15 | 2022-12-07 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206307 | 2019-09-25 | 2019-01-04 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206308 | 2025-01-07 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206309 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-06-26 | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206315 | 2024-11-22 | 2024-11-22 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-03-31 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206319 | 2024-10-16 | 2024-10-16 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-20 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 4 | 519 GIA 2015 | TBV206320 | 2024-10-18 | 2024-10-18 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-03-13 | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206321 | 2018-03-28 | 2018-01-09 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206322 | 2018-06-13 | 2018-04-12 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 4 | 519 GIA 2015 | TBV206323 | 2018-08-06 | 2018-04-12 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206324 | 2024-10-17 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206325 | 2022-12-07 | 2022-12-07 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2023-04-12 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206326 | 2018-05-31 | 2018-04-13 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206327 | 2018-06-21 | 2018-04-13 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206328 | 2024-01-17 | 2022-12-07 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206329 | 2024-11-22 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206330 | 2017-08-01 | 2017-03-09 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206331 | 2024-11-19 | 2024-10-16 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206333 | 2024-10-17 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206334 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206335 | 2025-01-16 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206336 | 2018-05-25 | 2018-01-17 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206337 | 2017-08-01 | 2017-04-04 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206338 | 2020-08-05 | 2017-03-10 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206339 | 2017-08-01 | 2017-03-10 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206340 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206342 | 2024-10-15 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-19 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206343 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-18 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206344 | 2017-03-03 | 2017-03-03 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2017-07-10 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206345 | 2017-03-03 | 2017-03-03 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2017-07-10 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206346 | 2025-01-03 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206347 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-18 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206348 | 2018-04-26 | 2018-01-29 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 5 | 519 GIA 2015 | TBV206351 | 2024-10-18 | 2024-10-18 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-24 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206352 | 2016-11-09 | 2016-10-27 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 5 | 519 GIA 2015 | TBV206354 | 2024-10-15 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-19 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206355 | 2019-01-07 | 2019-01-07 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2019-05-15 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206356 | 2018-12-06 | 2018-12-06 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2019-04-12 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206357 | 2024-10-17 | 2024-10-17 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-21 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206358 | 2020-05-27 | 2020-05-27 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206360 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-18 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206361 | 2020-06-16 | 2016-12-05 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206363 | 2024-11-29 | 2024-11-26 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206365 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-18 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206366 | 2024-10-17 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206367 | 2017-04-05 | 2017-04-05 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206368 | 2024-12-24 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206369 | 2024-10-16 | 2024-10-16 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206370 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-18 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206371 | 2024-10-16 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206374 | 2017-08-01 | 2017-04-04 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206375 | 2024-11-22 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 4 | 519 GIA 2015 | TBV206377 | 2023-01-06 | 2023-01-06 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2023-05-15 | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206379 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2016-12-27 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206380 | 2024-12-31 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206382 | 2024-10-16 | 2024-10-16 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-20 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206383 | 2025-01-16 | 2025-01-16 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206385 | 2016-11-09 | 2016-11-09 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2017-03-15 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206386 | 2020-10-23 | 2016-10-25 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206387 | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2017-02-28 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206388 | 2025-01-16 | 2024-10-14 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | TBV206389 | 2020-10-15 | 2016-11-08 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 3 | 519 GIA 2015 | TBV206390 | 2018-11-28 | 2018-11-28 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2019-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | TBV206391 | 2024-10-15 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-19 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-08-01 | 2 | 519 GIA 2015 | BKV200958 | 2024-10-22 | 2024-10-22 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2025-02-26 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | BKV200959 | 2024-10-17 | 2024-10-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-08-01 | 1 | 519 GIA 2015 | BKV200960 | 2023-12-05 | 2023-12-05 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | 2024-04-10 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-08-01 | 4 | 519 GIA 2015 | BKV200961 | 2023-06-16 | 2023-03-15 | 2016-08-01 | 2_Giáo trình | | 1 |