Tâm lý học đại cương / (ID 358)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00950nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112754.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130121t2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 150.7 |
Chỉ số ấn phẩm | TAM 2011 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm lý học đại cương / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Uẩn (Chủ biên), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 19 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHQGHN, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199 tr. ; |
Khổ | 20,5 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức về tâm lí học đại cương như nhận thức và sự học, nhân cách và sự hình thành nhân cách, sự sai lệch hành vi cá nhân và hành vi xã hội. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tư duy |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Nhận thức |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhân cách |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hành vi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Uẩn. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Hữu Luyến. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quốc Thành. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | BKV200367 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | BKV200369 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | BKV200370 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202781 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202782 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202783 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202811 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202812 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202813 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202814 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202815 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202816 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202817 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202818 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202819 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202820 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202821 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202822 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202823 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202824 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202825 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202826 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202827 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202828 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202829 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202830 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202831 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202832 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202833 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202834 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202835 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202836 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202837 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202838 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202839 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202840 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202841 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202842 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202843 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202844 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202847 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202848 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202849 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202850 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202851 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202852 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202853 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202854 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202855 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202856 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202857 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202858 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202859 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | | 150.7 TAM 2011 | TBV202860 | | 2013-01-21 | | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | BKV200366 | 2024-12-04 | 2024-07-31 | 2024-07-31 | 2013-01-21 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | BKV200368 | | 2024-10-15 | 2024-07-31 | 2013-01-21 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202766 | | 2013-06-07 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202767 | | 2013-08-12 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202768 | | 2013-05-27 | 2013-01-28 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202769 | | 2013-04-16 | 2013-01-28 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202770 | | 2013-04-18 | 2013-01-28 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202771 | | 2013-06-27 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202772 | | 2013-05-31 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202773 | | 2013-04-17 | 2013-02-25 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202774 | | 2013-04-17 | 2013-02-25 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202775 | 2013-07-05 | 2013-02-27 | 2013-02-27 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202776 | | 2013-04-17 | 2013-02-26 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202777 | | 2013-04-16 | 2013-02-26 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 4 | 150.7 TAM 2011 | TBV202778 | | 2015-08-18 | 2015-06-11 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202779 | | 2013-04-17 | 2013-02-26 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202780 | | 2013-04-17 | 2013-02-26 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202784 | | 2013-06-07 | 2013-01-30 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202785 | | 2013-06-10 | 2013-01-31 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202786 | | 2013-04-18 | 2013-02-01 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 3 | 150.7 TAM 2011 | TBV202787 | | 2013-08-14 | 2013-08-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202788 | | 2013-05-08 | 2013-01-28 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202789 | | 2013-08-16 | 2013-01-28 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202790 | | 2013-08-15 | 2013-01-24 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202791 | | 2013-04-24 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202792 | | 2013-04-22 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202793 | | 2013-05-14 | 2013-02-26 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202794 | | 2013-04-17 | 2013-02-27 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 2 | 150.7 TAM 2011 | TBV202795 | | 2014-04-14 | 2014-02-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202796 | | 2013-04-16 | 2013-02-01 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202797 | | 2013-05-14 | 2013-03-06 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 2 | 150.7 TAM 2011 | TBV202798 | | 2014-06-05 | 2014-01-16 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202799 | | 2013-06-26 | 2013-02-01 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202800 | | 2013-07-29 | 2013-03-27 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202801 | | 2013-05-03 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202802 | | 2013-05-03 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202803 | | 2013-04-16 | 2013-01-30 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 3 | 150.7 TAM 2011 | TBV202804 | | 2014-04-15 | 2014-01-15 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202805 | | 2013-04-16 | 2013-01-30 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202806 | | 2013-08-12 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202807 | | 2018-08-24 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202808 | | 2013-04-16 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202809 | | 2013-10-14 | 2013-01-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 2 | 150.7 TAM 2011 | TBV202810 | | 2014-06-23 | 2014-02-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202845 | | 2014-06-12 | 2014-02-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 29500.00 | 1 | 150.7 TAM 2011 | TBV202846 | | 2014-06-05 | 2014-02-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình |