Bài giảng kinh tế lượng / (ID 359)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00818nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112755.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130121t2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 330.01 |
Chỉ số ấn phẩm | NG-D 2011 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Quang Dong. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng kinh tế lượng / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Dong. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GTVT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 266 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái niệm, phương pháp luận của kinh tế lượng. Mô hình hồi quy hai biến, ước lượng, kiểm định giả thiết, hối quy bội, hồi quy với biến giả, đa cộng tuyến, phương sai, tự tương quan... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hồi quy |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Phương sai |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | BKV200371 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | BKV200372 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | BKV200373 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | BKV200374 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | BKV200375 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202861 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 1 | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202862 | 2019-09-19 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2017-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202863 | 2017-08-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-04-26 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202864 | 2021-10-28 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202865 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202866 | 2016-04-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202867 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202868 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202869 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202871 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202872 | 2014-08-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 1 | 2014-01-13 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202873 | 2017-08-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2017-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202874 | 2016-04-06 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202875 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202876 | 2017-05-17 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 1 | 2015-02-02 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202877 | 2016-04-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202878 | 2014-01-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2014-01-13 | 2014-05-21 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202879 | 2014-02-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | | 2014-02-13 | 2014-06-23 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202880 | 2019-02-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-03-09 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202881 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 1 | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202882 | 2017-08-01 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2017-01-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202883 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202884 | 2016-04-06 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202885 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202886 | 2017-07-30 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2017-03-02 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202887 | 2017-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 9 | | 2017-02-21 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202888 | 2019-09-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | | 2017-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202889 | 2017-08-01 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-02-23 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202890 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202891 | 2017-06-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2017-01-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202892 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202893 | 2016-04-06 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202894 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202895 | 2019-05-23 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2017-03-09 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202896 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202897 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202898 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202899 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202900 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202901 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202902 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202903 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202904 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202905 | 2017-04-26 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2017-04-26 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202906 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202907 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202908 | 2016-04-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 1 | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202909 | 2016-08-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-04-22 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202910 | 2016-08-18 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202911 | 2017-06-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-01-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202912 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 1 | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202913 | 2016-08-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-04-19 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202914 | 2021-05-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-02-20 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202915 | 2017-08-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2017-03-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202916 | 2016-03-24 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202917 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202918 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2015-12-28 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202919 | 2017-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-03-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202920 | 2017-04-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202921 | 2017-08-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-03-09 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202922 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-04-08 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202923 | 2017-04-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-01-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202924 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202925 | 2016-03-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202926 | 2017-05-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202927 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202928 | 2016-04-06 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202929 | 2016-01-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2015-05-19 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202930 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202931 | 2016-08-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202932 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202933 | 2016-04-06 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-12 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202934 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202935 | 2017-04-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-02-13 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202936 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202937 | 2018-01-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 1 | 2017-02-20 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202938 | 2017-07-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | | 2015-01-19 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202939 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202940 | 2016-04-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202941 | 2016-04-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202942 | 2016-04-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202943 | 2017-08-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-12-20 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202944 | 2017-09-25 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | | 2015-01-20 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202945 | 2017-08-01 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2017-02-13 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202946 | 2016-04-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202947 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202948 | 2017-06-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2017-05-11 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202949 | 2017-06-08 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2017-02-22 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202950 | 2017-08-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2017-02-27 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202951 | 2016-04-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2016-01-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202952 | 2016-04-06 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 1 | 2016-01-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202953 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | | 2014-12-31 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202954 | 2019-09-17 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | | 2017-02-21 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 50000.00 | 330.01 NG-D 2011 | TBV202955 | 2017-09-22 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2015-01-07 | |