Giáo trình quản lý tài chính công / (ID 360)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00859nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112755.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120524t2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 352.4 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2010 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản lý tài chính công / |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Dùng cho sinh viên các khối không thuộc chuyên ngành Quản lý tài chính công |
Thông tin trách nhiệm | TS. Phạm Văn Khoan (Chủ biên), TS. Bùi Tiến Hanh. [et al.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 351 tr. |
Khổ | 14,5 x 20,5 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài chính công |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngân sách nhà nước |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chi thường xuyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Khoan. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Tiến Hanh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Văn Du. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | BKV200376 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | BKV200377 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | BKV200378 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | BKV200379 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | BKV200380 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202956 | 2017-04-17 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-12-20 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202957 | 2018-06-14 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2018-06-14 | 2018-10-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202958 | 2017-03-29 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202959 | 2019-01-17 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 13 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202960 | 2020-06-29 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2015-01-20 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202961 | 2016-06-22 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-06-22 | 2021-12-31 | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202962 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 9 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202963 | 2013-10-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202964 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202965 | 2016-10-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202966 | 2017-01-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-12-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202967 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 9 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202968 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202969 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202970 | 2014-10-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202971 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2017-01-03 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202972 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202973 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202974 | 2015-09-15 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 10 | 2015-09-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202975 | 2014-09-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202976 | 2014-09-22 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2014-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202977 | 2020-06-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2019-09-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202978 | 2017-04-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202979 | 2016-01-06 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2014-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202980 | 2014-09-19 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202981 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202982 | 2016-01-06 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2015-08-10 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202983 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202984 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202985 | 2014-10-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202986 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 10 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202987 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 10 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202988 | 2014-10-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2014-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202989 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202990 | 2016-01-08 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2015-08-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202991 | 2016-08-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202992 | 2016-01-12 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2015-08-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202993 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202994 | 2017-03-29 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202995 | 2014-10-27 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2014-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202996 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202997 | 2015-01-21 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2015-01-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202998 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV202999 | 2018-06-14 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2018-06-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203000 | 2014-09-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2014-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203001 | 2013-10-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203002 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203003 | 2013-09-30 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-09-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203004 | 2014-08-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203005 | 2013-09-30 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-09-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203006 | 2013-09-30 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-09-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203007 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203008 | 2014-08-12 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203009 | 2014-10-27 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203010 | 2018-12-25 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2018-12-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203011 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203012 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203013 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203014 | 2014-10-30 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203015 | 2014-09-24 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203016 | 2017-02-13 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203017 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203018 | 2017-04-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203019 | 2014-10-29 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203020 | 2017-06-21 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203021 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203022 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203023 | 2019-06-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2019-06-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203024 | 2014-10-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203025 | 2016-01-06 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-10 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203026 | 2014-10-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203027 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203028 | 2014-10-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203029 | 2017-05-17 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-12-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203030 | 2014-10-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203031 | 2016-01-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-01-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203032 | 2015-03-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-01-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203033 | 2014-10-27 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2014-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203034 | 2019-08-07 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2018-04-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203035 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203036 | 2019-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203037 | 2014-10-29 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203038 | 2014-11-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2014-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203039 | 2016-09-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-04-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203040 | 2014-08-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203041 | 2013-10-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203042 | 2017-04-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203043 | 2017-04-04 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203044 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203045 | 2017-01-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-12-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203046 | 2018-01-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2018-01-23 | 2018-05-31 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203047 | 2024-08-30 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2024-08-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203048 | 2017-04-21 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203049 | 2017-04-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 45000.00 | 352.4 GIA 2010 | TBV203050 | 2015-12-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-11 | | |