Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1946,1959,1980,1992 (ID 364)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00476nam a22001697a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112756.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130204t2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 342.597 |
Chỉ số ấn phẩm | HIE 2012 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1946,1959,1980,1992 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199 tr. ; |
Khổ | 19 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hiến pháp |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-02-04 | Mua | 30000.00 | 342.597 HIE 2012 | BKV200401 | 2013-02-04 | 2013-02-04 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-02-04 | Mua | 30000.00 | 342.597 HIE 2012 | BKV200402 | 2013-02-04 | 2013-02-04 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-02-04 | Mua | 30000.00 | 342.597 HIE 2012 | BKV200403 | 2013-02-04 | 2013-02-04 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-02-04 | Mua | 30000.00 | 342.597 HIE 2012 | BKV200404 | 2013-02-04 | 2013-02-04 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-02-04 | Mua | 30000.00 | 342.597 HIE 2012 | BKV200405 | 2013-02-04 | 2013-02-04 | 1_Sách |