000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01090nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160930094728.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160930b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-L 2016 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thị Lệ. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại Công ty CP dụ lịch và thương mại Vinacomin. |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Lệ; TS. Nguyễn Thị Thu Hoài. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2016. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
110 tr. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lý luận chung, thực trạng và một số giải pháp nhằm hoàn thiện kế toán bán hàng của Công ty. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán bán hàng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công ty CP du lịch và thương mại Vinacomin |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài sản ngắn hạn |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài sản dài hạn |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh thu bán hàng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chứng từ |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thu Hoài. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |