Giáo trình kế toán tài chính (ID 379)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00842nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112800.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130611t2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657.071 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2010 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kế toán tài chính |
Thông tin trách nhiệm | Bs. : Ngô Thế Chi (Ch.b), Trương Thị Thủy, Nguyễn Đình Đỗ,... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 771 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán vốn |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán vật tư |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kế toán tài sản cố định |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kế toán tiền lương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Thị Thủy. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Đỗ. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | | | 657.071 GIA 2010 | BKV200469 | 2013-06-11 | | 2013-06-11 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | BKV200468 | 2024-07-29 | 2024-01-04 | 2013-06-11 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 1 | 1 | 657.071 GIA 2010 | BKV200470 | 2015-11-12 | 2015-11-12 | 2013-06-11 | 1_Sách | 2021-12-31 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 1 | 1 | 657.071 GIA 2010 | BKV200471 | 2019-04-16 | 2015-06-16 | 2013-06-11 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 2 | 657.071 GIA 2010 | BKV200472 | 2023-08-03 | 2023-08-03 | 2013-06-11 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204196 | 2017-08-01 | 2017-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204197 | 2018-09-19 | 2016-08-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204198 | 2018-09-19 | 2017-08-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204199 | 2018-09-25 | 2016-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204200 | 2017-08-02 | 2017-01-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204201 | 2014-02-13 | 2014-02-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2014-06-23 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204202 | 2017-06-12 | 2017-01-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204203 | 2023-10-30 | 2023-10-23 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204204 | 2015-09-18 | 2015-09-18 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2016-01-25 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204205 | 2017-02-14 | 2016-10-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204206 | 2017-01-17 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204207 | 2018-09-26 | 2016-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 9 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204208 | 2016-09-01 | 2016-07-29 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204209 | 2017-01-17 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204210 | 2018-03-29 | 2017-08-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204211 | 2015-09-01 | 2014-09-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204212 | 2016-01-15 | 2015-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204213 | 2016-10-18 | 2016-04-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 10 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204214 | 2024-03-15 | 2024-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204215 | 2016-09-08 | 2014-08-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204216 | 2015-08-03 | 2015-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2015-12-07 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204217 | 2017-01-04 | 2016-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204218 | 2014-06-06 | 2014-06-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2014-10-10 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204219 | 2016-01-07 | 2015-08-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204220 | 2018-09-18 | 2016-08-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204221 | 2017-01-05 | 2016-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204222 | 2016-01-18 | 2015-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204223 | 2017-12-07 | 2017-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204224 | 2017-06-23 | 2017-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 8 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204225 | 2017-02-20 | 2017-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 1 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204226 | 2015-10-05 | 2013-08-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 2 | 657.071 GIA 2010 | TBV204227 | 2016-08-29 | 2014-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | 2 | 657.071 GIA 2010 | TBV204228 | 2017-03-09 | 2017-03-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2017-09-30 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204229 | 2017-01-19 | 2016-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204230 | 2017-03-15 | 2016-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204231 | 2017-01-04 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204232 | 2017-09-25 | 2014-09-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204233 | 2016-01-12 | 2015-08-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204234 | 2016-09-08 | 2015-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204235 | 2017-08-01 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204236 | 2015-06-22 | 2014-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204237 | 2017-01-12 | 2016-10-18 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204238 | 2017-10-12 | 2017-08-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204239 | 2017-01-05 | 2016-10-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204240 | 2018-09-27 | 2016-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204241 | 2017-01-12 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204242 | 2016-08-02 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2016-12-06 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204243 | 2015-08-03 | 2015-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2015-12-07 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 8 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204244 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204245 | 2016-01-06 | 2015-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204246 | 2017-06-30 | 2015-09-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204247 | 2017-02-13 | 2016-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204248 | 2017-07-31 | 2017-01-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204249 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 8 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204250 | 2017-08-02 | 2017-01-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204251 | 2017-01-05 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204252 | 2015-08-04 | 2015-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2015-12-08 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204253 | 2017-01-13 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204254 | 2023-08-04 | 2023-07-31 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204255 | 2017-04-04 | 2017-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204256 | 2024-06-05 | 2024-04-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204257 | 2015-02-09 | 2014-04-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204258 | 2017-08-02 | 2017-01-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204259 | 2018-01-18 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204260 | 2017-06-23 | 2017-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204261 | 2017-01-16 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204262 | 2017-06-14 | 2017-01-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204263 | 2017-02-20 | 2016-09-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204264 | 2019-04-05 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204265 | 2017-01-05 | 2016-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204266 | 2017-04-04 | 2016-11-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204267 | 2017-01-05 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204268 | 2016-01-19 | 2015-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204269 | 2016-01-19 | 2015-08-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204270 | 2017-01-13 | 2016-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204271 | 2017-01-04 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204272 | 2018-08-31 | 2016-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204273 | 2017-01-04 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204274 | 2016-10-18 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204275 | 2017-04-03 | 2017-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 1 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204276 | 2016-12-15 | 2013-08-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204277 | 2016-09-06 | 2016-09-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204278 | 2016-01-20 | 2014-08-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204279 | 2017-08-02 | 2017-01-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 3 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204280 | 2017-10-19 | 2015-08-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204281 | 2016-01-05 | 2015-06-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204282 | 2018-09-20 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204283 | 2016-01-06 | 2014-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204284 | 2017-02-13 | 2016-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 5 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204285 | 2024-05-03 | 2024-03-01 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 2 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204286 | 2014-02-14 | 2014-02-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 2014-06-24 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 7 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204287 | 2017-01-04 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 4 | 1 | 657.071 GIA 2010 | TBV204288 | 2017-01-19 | 2016-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204289 | 2018-09-18 | 2016-08-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 98000.00 | 6 | | 657.071 GIA 2010 | TBV204290 | 2016-08-29 | 2016-03-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2024-03-21 | | | | | 657.071 GIA 2023 | TBV209364 | 2024-03-21 | | 2024-03-21 | 2_Giáo trình | | |