Giáo trình nguyên lý kế toán (ID 3791)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01177nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161111093914.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161013b2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2014 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình nguyên lý kế toán |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: GS. TS. Đoàn Vân Tiên; TS. Lê Văn Liên; ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân; ...[al.t.]. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 411 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tổng quan về kế toán, Các yếu tố cơ bản của báo cáo tài chính , các phương pháp kế toán, sổ kế toán và hình thức kế toán, tổ chức công tác kế toán. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Phương pháp kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Sổ kế toán |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Xuân Tiên. |
Thuật ngữ liên quan | GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Liên. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hồng Vân. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Minh Thúy. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Đức Hạnh. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Thúy Quỳnh. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | | 657 GIA 2014 | TBV206395 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | | 657 GIA 2014 | TBV206406 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | | 657 GIA 2014 | TBV206409 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | | 657 GIA 2014 | TBV206410 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | | 657 GIA 2014 | TBV206420 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-13 | | 657 GIA 2014 | BKV200963 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206392 | 2024-04-22 | 2023-10-23 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 3 | 657 GIA 2014 | TBV206393 | 2024-03-01 | 2024-01-30 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206394 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | TBV206396 | 2021-11-23 | 2021-11-23 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2022-03-29 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | TBV206397 | 2021-01-15 | 2021-01-15 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2021-05-24 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 4 | 657 GIA 2014 | TBV206398 | 2024-01-29 | 2023-11-23 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206399 | 2016-10-27 | 2016-10-27 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2017-03-02 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | TBV206400 | 2024-07-31 | 2023-10-23 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | TBV206401 | 2023-08-24 | 2023-08-24 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2023-12-28 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 6 | 657 GIA 2014 | TBV206402 | 2022-06-13 | 2022-06-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 1 | 2022-06-13 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206403 | 2017-07-03 | 2017-04-04 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 4 | 657 GIA 2014 | TBV206404 | 2017-12-06 | 2017-12-06 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | TBV206405 | 2023-08-24 | 2023-08-24 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2023-12-28 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 4 | 657 GIA 2014 | TBV206407 | 2020-10-22 | 2020-10-22 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2021-02-26 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 4 | 657 GIA 2014 | TBV206408 | 2021-12-17 | 2021-12-17 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2022-04-22 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206411 | 2023-12-06 | 2023-10-19 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206412 | 2024-01-17 | 2023-08-03 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206413 | 2017-03-09 | 2017-03-09 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 1 | 2017-09-30 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 3 | 657 GIA 2014 | TBV206414 | 2021-02-01 | 2021-02-01 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2021-06-08 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 3 | 657 GIA 2014 | TBV206415 | 2020-08-04 | 2020-06-11 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206416 | 2017-08-07 | 2017-04-04 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | TBV206417 | 2024-01-09 | 2023-11-14 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | TBV206418 | 2017-06-19 | 2017-06-19 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 2017-10-23 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2014 | TBV206419 | 2017-08-03 | 2017-04-04 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2014 | BKV200962 | 2024-01-08 | 2023-11-23 | 2016-10-13 | 1_Sách | | |