Giáo trình kế toán tài chính (ID 3794)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01512nam a22003857a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20201007093533.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161013b2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2013 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kế toán tài chính |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Tái bản lần thứ tư |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: GS. TS. NGND Ngô Thế Chi, PGS. TS. Trương Thị Thủy; GS. TS. Nguyễn Đình Đỗ; ... [alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 783 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp, giới thiệu kế toán vốn bằng tiền, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và ứng trước, kế kế toán các loại vật tư, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán vốn |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán tiền lương |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chi phí sản xuất |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Thị Thủy. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Đỗ. |
Thuật ngữ liên quan | GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Vũ Việt |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dung. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hòa. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Liên. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Nhạc. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Biết. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái, Bá Công. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Thúy. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Xuân Tỵ. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | | 657 GIA 2013 | TBV206451 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | | 657 GIA 2013 | TBV206459 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-13 | | 657 GIA 2013 | BKV200966 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-13 | | 657 GIA 2013 | BKV200967 | 2016-10-13 | | 2016-10-13 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | | 657 GIA 2013 | TBV207030 | 2016-12-23 | | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | | 657 GIA 2013 | TBV207031 | 2016-12-23 | | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | | 657 GIA 2013 | TBV207033 | 2016-12-23 | | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206449 | 2017-08-01 | 2017-01-09 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206450 | 2021-01-22 | 2019-09-30 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206452 | 2022-01-18 | 2020-09-24 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV206453 | 2025-05-09 | 2025-05-09 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 2025-09-12 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV206454 | 2018-05-11 | 2017-08-02 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206455 | 2023-08-09 | 2023-08-02 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206456 | 2023-05-08 | 2016-10-26 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 4 | 657 GIA 2013 | TBV206457 | 2020-01-02 | 2019-09-30 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV206458 | 2025-03-06 | 2023-08-02 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206460 | 2020-10-22 | 2020-10-22 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 2021-02-26 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 5 | 657 GIA 2013 | TBV206461 | 2019-12-17 | 2019-09-24 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206462 | 2017-04-04 | 2016-11-04 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 4 | 657 GIA 2013 | TBV206463 | 2024-10-15 | 2024-04-10 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV206464 | 2023-08-29 | 2023-08-29 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 2024-01-03 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206465 | 2020-10-21 | 2020-09-23 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 4 | 657 GIA 2013 | TBV206466 | 2020-12-08 | 2020-12-08 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | 2021-04-14 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV207032 | 2017-08-02 | 2017-01-13 | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV207034 | 2023-08-07 | 2023-08-03 | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |