Giáo trình thị trường bất động sản (ID 3799)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01224nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161017083026.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161017b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 333.33 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2015 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thị trường bất động sản |
Thông tin trách nhiệm | TS. Nguyễn Minh Hoàng, TS. Phạm Văn Bình, TS. Nguyễn Hồ Phi Hà, ... [alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183 tr. ; |
Khổ | 15x21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tổng quan về bất động sản và thị trường bất động sản, quan hệ cung - cầu và giá cả bất động sản, hoạt động của thị trường bất động sản, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thị trường bất động sản |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Minh Hoàng. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Bình. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hồ Phi Hà. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Thanh Hà. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Tuyết Mai. |
Thuật ngữ liên quan | Ths.NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Lan Nhung. |
Thuật ngữ liên quan | Ths.NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vương, Minh Phương. |
Thuật ngữ liên quan | Ths.NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lâm, Thanh Huyền. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206569 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206570 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206571 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206572 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206573 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206574 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206575 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206576 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206577 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206578 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206579 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206580 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206581 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206582 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206583 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206584 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206585 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206586 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206587 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206588 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206589 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206590 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206591 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206592 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206593 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206594 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206595 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | TBV206596 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | BKV200976 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-10-17 | 333.33 GIA 2015 | BKV200977 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | 1_Sách |