000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00704nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120622t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
343.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
CAC 1996 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các văn bản pháp luật về bảo hiểm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
19996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
571tr. |
Khổ |
21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những văn bản pháp luật hiện hành và mới nhất về lĩnh vực bảo hiểm; Bảo hiểm vận chuyển; Bảo hiểm y tế; Bảo hiểm tai nạn; Bảo hiểm công trình xây dựng và hoa hồng trong bảo hiểm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn bản pháp luật |
651 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bảo hiểm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |