000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00803nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161026101009.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161026b2011 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
428 |
Chỉ số ấn phẩm |
CO-D 2011 |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cotton, David. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Market Leader: Elementary Business English course book and Practice File |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Giáo trình tiếng anh thương mại |
Thông tin trách nhiệm |
David Cotton, David Falvey, Simon Kent. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
New Edition |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
VHTT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
95 tr. ; |
Khổ |
19x25 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung cuốn sách là những bài thực hành luyện tập tiếng anh theo các chủ đề. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng anh thương mại |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thực hành |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Falvey, David. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Kent, Simon. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Ngoại Văn |