000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00758nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161104150735.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161104b2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
302.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
DA-B 2010 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đặng, Đình Bôi. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng kỹ năng giao tiếp |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. TS. Đặng Đình Bôi. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP.HCM : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
20 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Nông Lâm TPHCM. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày khái quát về giao tiếp và các kỹ năng lắng nghe, thuyết trình, thuyết phục, làm việc nhóm, quản lý thời gian, đọc sách kỹ thuật và viết báo cáo |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kỹ năng giao tiếp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |