000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00917nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161114085442.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161114b2006 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
428 |
Chỉ số ấn phẩm |
BAI 2006 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng tiếng anh chuyên ngành CNTT |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa. Lưu hành nội bộ |
Thông tin trách nhiệm |
Biên soạn: Ths. Lê Thị Hồng Hạnh, CN. Nguyễn Thị Huệ. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
147 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm các bài đọc, từ vựng, bài tập tiếng anh chuyên ngành CNTT. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công nghệ thông tin |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hồng Hạnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Biên soạn. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Huệ. |
Thuật ngữ liên quan |
Biên soạn. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |