000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00886nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161114093728.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161114b2007 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
005.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
CU-T 2007 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cù, Thu Thủy. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hệ thống thông tin quản lý |
Thông tin trách nhiệm |
Cù Thu Thủy, Đào Văn Thành. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
255 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các hệ thống thông tin quản lí, hệ thống thông tin quản lí cá nhân, quản lí nhóm, quản lí doanh nghiệp và vấn đề kiểm soát hệ thống thông tin quản lí |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hệ thống thông tin quản lý |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tin học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Văn Thành. |
Thuật ngữ liên quan |
Biên soạn. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |