000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01210nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161221090528.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161221b2009 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2009 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Phạm Văn Liên, ThS. Quách Thị Hồng, NCS. Nguyễn Thị Phương Lan, ThS. Đào Thị Bích Hạnh, ThS. Ngô Thanh Hoàng, ThS. Phạm Thị Hoàng Phương. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
389 tr. ; |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lý luận chung về tổ chức kế toán hành chính sự nghiệp. Kế toán tiền, vật tư, sản phẩm và tài sản cố định; Kế toán các khoản phải thanh toán; ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán hành chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Liên. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Quách, Thị Hồng Liên. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Phương Lan. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Thị Bích Hạnh. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thanh Hoàng. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Hoàng Phương. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |