000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01594nam a22003257a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161228145104.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161228b2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
335.43 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Leenin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm |
B.s.: TS. Phạm Văn Sinh, GS. TS. Phạm Quang Phan (ch.b.); PGS. TS. Nguyễn Viết Thông, ...[alt.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản có sửa chữa, bổ sung. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
491 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin. Thế giới quan, phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Lí luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa Mác - Lênin |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Sinh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Quang Phan. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Viết Thông. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Tình. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Đức Hiếu. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Phương Liên. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Văn Duyên. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hùng. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Quang. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |