000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00564nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161229150018.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161229b2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
428 |
Chỉ số ấn phẩm |
HU-T 2011 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hutchinson, Tom. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Life lines |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Pre-intermediate. Student's book - work book |
Thông tin trách nhiệm |
Tom Hutchinson, Hồng Đức (dịch). |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
VHTT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
107 tr. ; |
Khổ |
27 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giao tiếp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồng, Đức. |
Thuật ngữ liên quan |
Dịch. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |