000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00951cam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14951302 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
070802s2008 nyua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780312451929 (pbk.) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
031245192X (pbk.) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PE1408 |
Chỉ số ấn phẩm |
.E297 2008 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
808/.042 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
EDE 2008 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Ede, Lisa S., |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1947- |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The academic writer : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
a brief guide / |
Thông tin trách nhiệm |
Lisa Ede. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York City, NY : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Bedford/St. Martins, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2008. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxiii, 374 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Rev. ed. of: Work in progress, 5th ed. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. 308-341) and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Rhetoric. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Report writing. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
2 |
e |
epcn |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |