000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00505nam a22001697a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170427141159.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
170427b2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
351.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
BO-V 2011 |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Bộ nội vụ. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thông tư 01 hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tài liệu điện tử |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ nội vụ. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
55tr. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
5_CD/DVD |