000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01148cam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15332690 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080617s2009 nyua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073289137 (pbk. : alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073289132 (pbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
P90 |
Chỉ số ấn phẩm |
.B284 2009 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
302.23 |
Chỉ số ấn phẩm |
BAR 2009 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Baran, Stanley J. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Introduction to mass communication : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
media literacy and culture / |
Thông tin trách nhiệm |
Stanley J. Baran. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Updated 5th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill Higher Education, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2009. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1 v. (various pagings) : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. (chiefly col.) ; |
Khổ |
28 cm. + |
Tư liệu đi kèm |
1 DVD-ROM (4 3/4 in.) |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
546 ## - Ghi chú về ngôn ngữ |
Ghi chú về ngôn ngữ |
System requirements for accompanying DVD-ROM: Windows: Windows 2000 or XP; Macintosh: OS 10.2.8 or higher. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mass media. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mass media and culture. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mass media literacy. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origcop |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |