000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00522nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170515093715.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
170515b2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
005.1 |
Chỉ số ấn phẩm |
LE-H 2002 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Thị Mỹ Hạnh. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lập trình hướng đối tượng. |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tài liệu điện tử. |
Thông tin trách nhiệm |
Lê, Thị Mỹ Hạnh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐH Đà Nẵng, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
165tr. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Mỹ Hạnh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
5_CD/DVD |