000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01121cam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15752835 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090528s2010 njua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780470472750 (cloth) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0470472758 (cloth) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
C#P |
-- |
CDX |
-- |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HG4529 |
Chỉ số ấn phẩm |
.G36 2010 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
332.64 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
GAN 2010 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Gandevani, Ned, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1958- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Winning edge trading : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
successful and profitable short- and long-term trading systems and strategies / |
Thông tin trách nhiệm |
Ned Gandevani. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hoboken, N.J. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
John Wiley & Sons, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xvi, 224 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
24 cm. |
490 1# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Wiley trading series |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Investment analysis. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Technical analysis (Investment analysis) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Investments |
Phân mục chung |
Psychological aspects. |
830 #0 - Mục từ bổ trợ tùng thư--Nhan đề thống nhất |
Nhan đề thống nhất |
Wiley trading series. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |