000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00711nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120624t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
330.1 |
Chỉ số ấn phẩm |
CAC 1995 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các học thuyết kinh tế |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Lịch sử phát triển, tác giả và tác phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Mai Ngọc Cường ( Ch.b.) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống Kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
375tr. |
Khổ |
21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế quốc dân |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu các học thuyết kinh tế từ thế kỷ 15 đến nay.. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Học thuyết kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Ngọc Cường. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |