Giáo trình Nhập môn mạng máy tính. (ID 4423)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00453nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20171113142611.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 171027b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 004 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | GIA 2014 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hồ, Đắc Phương. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Nhập môn mạng máy tính. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 274 tr. ; |
Khổ | cm. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hồ, Đắc Pương. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207435 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207436 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207437 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207438 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207439 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207441 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207442 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207443 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207444 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207445 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207446 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207447 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207448 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207449 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207450 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207451 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207452 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207453 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207454 | 2017-10-27 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 004 | TBV207440 | 2024-03-12 | 2017-10-27 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-01-02 |