Giáo trình Toán rời rạc ứng dụng trong tin học. (ID 4424)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00468nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20171113142803.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 171027b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 004 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | GIA 2017 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đỗ,Đức Giáo. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Toán rời rạc ứng dụng trong tin học. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | XBGD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 407 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Đức Giáo. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207456 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207457 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207458 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207459 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207460 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207461 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207462 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207463 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207465 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207466 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207468 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207469 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207470 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207471 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207472 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207473 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2017-10-27 | | 004 GIA 2017 | TBV207474 | 2017-10-27 | | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 1 | 004 GIA 2017 | TBV207455 | 2023-08-04 | 2023-08-01 | 2017-10-27 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 1 | 004 GIA 2017 | TBV207464 | 2024-11-14 | 2024-11-14 | 2017-10-27 | 1_Sách | 2025-03-21 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-10-27 | 1 | 004 GIA 2017 | TBV207467 | 2023-08-18 | 2023-08-04 | 2017-10-27 | 1_Sách | |