Bài giảng gốc Quản trị doanh nghiệp Thương mại (ID 4496)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 005369nama2200169 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20181123140356.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 181119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2018 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng gốc Quản trị doanh nghiệp Thương mại |
Thông tin trách nhiệm | Ths. Nguyễn Quang Trung, TS. Trần Đức Lộc đồng chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TC |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TCNH |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 151 tr |
Khổ | 29cmx21cm |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
Tên riêng | Nguyễn Quang Trung |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
Tên riêng | Trần Đức Lộc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207545 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207501 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207503 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207504 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207505 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207509 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207510 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207511 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207512 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207516 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207517 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207518 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207521 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207524 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207526 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207530 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207531 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207532 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207533 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207534 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207536 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207537 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207538 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207539 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207540 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207541 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207542 | 2018-11-30 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207502 | 2024-08-22 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207506 | 2024-10-17 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2024-10-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207507 | 2023-06-09 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2022-12-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207508 | 2022-12-09 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2022-12-09 | 2023-04-14 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207513 | 2023-12-29 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2023-12-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207514 | 2023-12-01 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2023-10-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207515 | 2019-10-01 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2019-07-31 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207519 | 2024-08-15 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2024-08-02 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207520 | 2024-12-06 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2024-10-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207522 | 2020-11-13 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2020-08-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207523 | 2021-12-21 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2021-10-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207525 | 2022-08-15 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2021-12-03 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207527 | 2021-12-03 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2021-11-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207528 | 2023-10-19 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2023-10-19 | 2024-02-23 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207529 | 2024-12-06 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-10-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207535 | 2024-10-15 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2024-07-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207543 | 2025-02-27 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2025-02-27 | 2025-07-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2018-11-30 | 658 QUA 2018 | TBV207544 | 2024-10-17 | 2018-11-30 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2024-10-16 | | |