Getting work done : (ID 4503)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01270cam a2200385 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000146975
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20181212142212.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 171121s2014 mau b 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781625275431 (alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sửa đổi DLC
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng eng
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể US
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD69.T54
Chỉ số ấn phẩm G48 2014
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 650.11
Chỉ số ấn bản 23
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 650.11 GET
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) GET 2014
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Getting work done :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) prioritize your work, be more efficient, take control of your time.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston, Massachusetts :
Tên nhà xuất bản, phát hành Harvard Business Review Press,
Ngày tháng xuất bản, phát hành [2014]
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang viii, 108 pages ;
Khổ 18 cm.
490 0# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư 20 minute manager series
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references (pages 91-101) and index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Time management.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Labor productivity.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Performance.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Orderliness.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Quản lý thời gian
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Năng suất lao động
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Business Administration
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 00041002203
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-12 650.11 GET2014 BKE201390 2018-12-12 2018-12-12 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-12 650.11 GET2014 BKE201391 2018-12-12 2018-12-12 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-12 650.11 GET2014 BKE201392 2018-12-12 2018-12-12 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội