Gender lens investing : (ID 4542)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01411cam a2200337 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 19259663
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20181224095852.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 160902s2017 nju 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2016027831
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781119182900 (cloth)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy 9781119182887 (epub)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HQ1381
Chỉ số ấn phẩm .Q476 2017
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 305 GEN 2017
Chỉ số ấn bản 23
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Quinlan, Joseph P.,
Mục từ liên quan author.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Gender lens investing :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) uncovering opportunities for growth, returns, and impact /
Thông tin trách nhiệm Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxvi, 214 pages ;
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Womenomics and the measures that matter -- It's the women stupid -- Chairman Mao was right -- From womenomics to gender lens investing -- New paths to capital -- Inside and outside the workplace -- Getting beyond pink -- A new field in motion -- A start that's here to stay.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Women
Phân mục chung Economic conditions.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Women
Phân mục chung Employment.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Women consumers.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Women in development.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Investments
Phân mục chung Social aspects.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng VanderBrug, Jackie,
Thuật ngữ liên quan 1968-
-- author.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-24 305 GEN 2017 BKE201477 2018-12-24 2018-12-24 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-24 305 GEN 2017 BKE201478 2018-12-24 2018-12-24 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-24 305 GEN 2017 BKE201479 2018-12-24 2018-12-24 Sách Quỹ Châu Á
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-24 305 GEN 2017 BKE201480 2018-12-24 2018-12-24 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội