000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00895pam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
2012019634 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20181225094034.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120517s2012 maua 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2012019634 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422187104 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
GCmBT |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HF5718.22 |
Chỉ số ấn phẩm |
.D817 2012 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658 HBR 2012 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
091 ## - Vị trí xếp giá của vi phim (am) [không còn dùng] |
Vị trí xếp giá của vi phim (am) [không còn dùng] |
658.452 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Duarte, Nancy. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
HBR guide to persuasive presentations / |
Thông tin trách nhiệm |
Nancy Duarte. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Harvard Business Review Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xvii, 229 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
23 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Business presentations. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Persuasion (Psychology) |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) |
a |
sgr |
b |
CATRL |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) |
a |
BTCLSBT121114A |
908 00 - Tham số đặt lệnh (RLIN) |
Tham số đặt lệnh |
HF5718.22 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |
945 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
a |
.o1572976X |