000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01068nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112803.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
130725t2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.1 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-T 2010 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thị Thu Trang. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Bắc Hà Nội / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Thu Trang, Nghd. : Hà Minh Sơn. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
83 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hệ thống hóa những vấn đề cơ bản về hoạt động tín dụng ngân hàng. Phân tích thực trạng hoạt động tín dụng tại chi nhánh Ngân hàng NN&PTNT Bắc Hà Nội qua 3 năm 2007-2009. Đưa ra giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng tín dụng của chi nhánh trong thời gian tới. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tín dụng |
Phân mục địa lý |
Bắc Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Minh Sơn. |
Thuật ngữ liên quan |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |