The non nonprofit : (ID 4572)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01363cam a22003254a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 17018210
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20190102093539.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 111024s2012 cau b 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2011041307
016 7# - Số quản lý của sở thư mục quốc gia
Số quản lý biểu ghi 015986586
Nguồn Uk
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781118021811 (cloth)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 1118021819 (cloth)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (OCoLC)ocn749854767
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi YDX
-- BTCTA
-- UKMGB
-- YDXCP
-- BDX
-- BWX
-- CDX
-- YBM
-- DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD62.6
Chỉ số ấn phẩm .R68 2012
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658 THE 2012
Chỉ số ấn bản 23
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Rothschild, Steve,
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1945-
245 14 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính The non nonprofit :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) for-profit thinking for nonprofit success /
Thông tin trách nhiệm Steve Rothschild ; foreword by Bill George.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 1st ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành San Francisco, CA :
Tên nhà xuất bản, phát hành Jossey-Bass,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2012.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xii, 238 p. ;
Khổ 24 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and index.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Have a clear and appropriate purpose -- Measure what counts -- Be market driven -- Create mutual accountability -- Support personal empowerment -- Create economic value from social benefit -- Be learning driven -- The principles in practice.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Nonprofit organizations
Phân mục chung Management.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC 2019-01-02 658 THE 2012 BKE201534 2019-01-02 2019-01-02 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội