000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01363cam a22003254a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17018210 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20190102093539.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
111024s2012 cau b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2011041307 |
016 7# - Số quản lý của sở thư mục quốc gia |
Số quản lý biểu ghi |
015986586 |
Nguồn |
Uk |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781118021811 (cloth) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
1118021819 (cloth) |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
(OCoLC)ocn749854767 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
YDX |
-- |
BTCTA |
-- |
UKMGB |
-- |
YDXCP |
-- |
BDX |
-- |
BWX |
-- |
CDX |
-- |
YBM |
-- |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD62.6 |
Chỉ số ấn phẩm |
.R68 2012 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658 THE 2012 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Rothschild, Steve, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1945- |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The non nonprofit : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
for-profit thinking for nonprofit success / |
Thông tin trách nhiệm |
Steve Rothschild ; foreword by Bill George. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
1st ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
San Francisco, CA : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Jossey-Bass, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xii, 238 p. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Have a clear and appropriate purpose -- Measure what counts -- Be market driven -- Create mutual accountability -- Support personal empowerment -- Create economic value from social benefit -- Be learning driven -- The principles in practice. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Nonprofit organizations |
Phân mục chung |
Management. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |