Rippling : (ID 4583)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01131cam a22003254a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 17106369
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20190104155227.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 120105s2012 cau b 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2011052645
016 7# - Số quản lý của sở thư mục quốc gia
Số quản lý biểu ghi 016015238
Nguồn Uk
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781118138595 (cloth)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 1118138597 (cloth)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (OCoLC)ocn767564612
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi YDX
-- BTCTA
-- UKMGB
-- BDX
-- YDXCP
-- VP@
-- DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD60
Chỉ số ấn phẩm .S389 2012
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 338 RIP 2012
Chỉ số ấn bản 23
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Schwartz, Beverly,
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1949-
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Rippling :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) how social entrepreneurs spread innovation throughout the world /
Thông tin trách nhiệm Beverly Schwartz ; foreword by Bill Drayton.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 1st ed.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành San Francisco :
Tên nhà xuất bản, phát hành Jossey-Bass,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2012.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xviii, 269 p. ;
Khổ 24 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Social entrepreneurship.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Social change.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-01-04 338 RIP 2012 BKE201550 2019-01-04 2019-01-04 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội