Bài giảng gốc Quản trị doanh nghiệp sản xuất (ID 4626)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00591nam a22001697a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20190121154212.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190121b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658 |
Chỉ số ấn phẩm | QUA 2017 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng gốc Quản trị doanh nghiệp sản xuất |
Thông tin trách nhiệm | TS. Trần Đức Lộc chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TC |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TCNH |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 261 tr |
Các đặc điểm vật lý khác | cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. Khoa Quản trị kinh doanh. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Lộc |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số điều khiển giá | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207553 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207554 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207555 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207556 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207558 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207559 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207560 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207561 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207562 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207563 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207565 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207566 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207567 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207568 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207569 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207570 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207571 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207572 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207573 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207574 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207575 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207576 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207577 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207578 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207581 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207582 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207583 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207584 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207585 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207586 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207587 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207588 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207589 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207590 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207591 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207593 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207594 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | | 658 QUA 2017 | TBV207595 | 2019-01-21 | | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | 1 | 658 QUA 2017 | TBV207551 | 2020-06-29 | 2020-06-29 | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | 1 | 658 QUA 2017 | TBV207552 | 2024-11-07 | 2024-11-01 | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | 1 | 658 QUA 2017 | TBV207557 | 2019-12-16 | 2019-10-01 | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | 1 | 658 QUA 2017 | TBV207564 | 2021-01-12 | 2020-11-26 | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | 1 | 658 QUA 2017 | TBV207579 | 2020-10-16 | 2019-09-26 | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | 1 | 658 QUA 2017 | TBV207580 | 2020-10-22 | 2019-09-30 | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-01-21 | | 1 | 658 QUA 2017 | TBV207592 | 2024-10-16 | 2024-09-18 | 2019-01-21 | 2_Giáo trình |