Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng (ID 4655)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00562nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20240408160845.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191003b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 340 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2019 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng |
Thông tin trách nhiệm | TS. Đoàn, Thị Tố Uyên ( ch.b) |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tư Pháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 246cm |
Khổ | 14,4x20,5cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Luật Hà Nội |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn Thị Tô Uyên |
Thuật ngữ liên quan | TS |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207771 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207772 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207773 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207774 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207775 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207776 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207777 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207778 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207779 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-10-03 | 340 GIA 2019 | TBV207780 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | 2_Giáo trình |