000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00997cam a22003018i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
18294703 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20191202141950.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140908s2014 nyu b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2014030852 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780393937367 (pbk.) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PE1417 |
Chỉ số ấn phẩm |
.C6549 2015 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
808/.0427 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số ấn phẩm |
BACK 2015 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cooley, Thomas, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1942- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Back to the lake : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
a reader and guide / |
Thông tin trách nhiệm |
Thomas Cooley. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Third edition. |
263 ## - Ngày xuất bản dự kiến |
Ngày xuất bản dự kiến (theo kế hoạch) |
1111 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
pages cm |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
College readers. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Rhetoric |
Phân mục hình thức |
Problems, exercises etc. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Report writing |
Phân mục hình thức |
Problems, exercises, etc. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
0 |
b |
vip |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |