000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01170nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120625t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
335.4346 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2006 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình tư tưởng HCM |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dùng trong các trường ĐH, CĐ |
Thông tin trách nhiệm |
Mạch Quang Thắng (ch.b.), ... [et al.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
255tr. |
Khổ |
21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày nguồn gốc quá trình hình thành và phát triển tư tưởng HCM. Tư tưởng HCM về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng, về CNXH, về đại đoàn kết dân tộc, về nhà nước của dân, vì dân, văn hóa xây dựng con người mới, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tư tưởng HCM |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mạch, Quang Thắng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Mậu Hãn. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Quang Hiển. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Anh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Đăng Chi. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Đình Phong. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Văn Thạo. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |