000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01040cam a22002774a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
12644516 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20191216143158.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
020115s2002 mau b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2002000420 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
1578514371 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD57.7 |
Chỉ số ấn phẩm |
.H399 2002 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
303.3/4 |
Chỉ số ấn bản |
21 |
Chỉ số ấn phẩm |
LEAD 2002 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Heifetz, Ronald A. |
Dạng viết đầy đủ của tên riêng |
(Ronald Abadian), |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1951- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Leadership on the line : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
staying alive through the dangers of leading / |
Thông tin trách nhiệm |
Ronald A. Heifetz, Marty Linsky. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Harvard Business School Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xi, 252 p. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Leadership. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Linsky, Martin. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |