Uncommon service : (ID 4781)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01372cam a2200349 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000152196
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20191219101328.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191204s2012 maua b 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2011-029760
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781422133316 (alk. paper)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống 16872951
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201912041410
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề ngothuha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5415.5
Chỉ số ấn phẩm .F728 2012
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.8/12
Chỉ số ấn bản 23
Chỉ số ấn phẩm UNC 2012
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Frei, Frances.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Uncommon service :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) how to win by putting customers at the core of your business /
Thông tin trách nhiệm Frances Frei, Anne Morriss.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston, Mass. :
Tên nhà xuất bản, phát hành Harvard Business Review Press,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2012.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang x, 247 p. :
Các đặc điểm vật lý khác ill.;
Khổ 24 cm.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Truth #1: you can't be good at everything -- Truth #2: someone has to pay for it -- Truth #3: it's not your employees' fault -- Truth #4: you must manage your customers -- Now multiply it all by culture -- Getting bigger.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Customer relations.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Customer services.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Service industries
Phân mục chung Management.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Morriss, Anne.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001172
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 00041002599
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2019-12-19 658.8/12 UNC 2012 BKE201814 2019-12-19 2019-12-19 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội