000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00719nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120625t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
344.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
CAC 1992 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các văn bản về bảo hiểm và hợp đồng bảo hiểm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Pháp lý, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1992. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
432tr. |
Khổ |
19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Luật và các quy định liên quan về bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, tàu thủy, xe cơ giới, hàng không, con người, ... và xử lý hàng hóa bảo hiểm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Bảo hiểm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hợp đồng bảo hiểm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật bảo hiểm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |