000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01553cam a2200313 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17903901 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20200701135933.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
130930s2014 maua b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2013039005 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422168165 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sửa đổi |
D LC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD38.7 |
Chỉ số ấn phẩm |
.D379 2014 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.4/038 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số ấn phẩm |
BIG 2014 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Davenport, Thomas H., |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1954- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Big data @ work : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
dispelling the myths, uncovering the opportunities / |
Thông tin trách nhiệm |
Thomas H. Davenport. |
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Big data at work |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
ix, 228 pages : |
Các đặc điểm vật lý khác |
illustrations ; |
Khổ |
24 cm |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (pages 211-216) and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Why Big Data is important to you and your organization -- How Big Data will change your job, your company and your industry -- Developing a big data strategy -- The human side of Big Data -- The technology side of Big Data -- What it takes to succeed with Big Data -- What you can learn from start-ups and online firms -- What you can learn from large companies: Big Data and analytics 3.0. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Business intelligence |
Phân mục chung |
Data processing. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Big data. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Business planning |
Phân mục chung |
Statistical methods. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Data mining. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |