HBR guide to office politics / (ID 4861)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01022cam a22003498i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000152407
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20200706142218.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 200110s2014 mau b 000 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2014-023044
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781625275325 (alk. paper)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống 18202318
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 202002261406
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề phuongntt
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 202001140938
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại nhantt
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5386.5
Chỉ số ấn phẩm .D55 2014
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 650.1
Chỉ số ấn bản 23
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 650.1 HBR 2014
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) DIL 2014
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính HBR guide to office politics /
Thông tin trách nhiệm Karen Dillon
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston :
Tên nhà xuất bản, phát hành Harvard Business Review Press,
Ngày tháng xuất bản, phát hành [2015]
263 ## - Ngày xuất bản dự kiến
Ngày xuất bản dự kiến (theo kế hoạch) 1412
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175 p.
490 0# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư Harvard business review guides
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Office politics.
730 0# - Mục từ bổ trợ -- Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Harvard business review.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 02041001756
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 04041001239
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 00041002706
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2020-07-06 650.1 HBR 2014 BKE201917 2020-07-06 2020-07-06 Sách Quỹ Châu Á

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội