000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01033cam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
16355253 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20200707104909.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
100729s2011 maua 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2010031616 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422158005 (pbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD58.8 |
Chỉ số ấn phẩm |
.H394 2011 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.4/06 HBR 2011 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
HBR's 10 must reads on change management. |
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
HBR's ten must reads on change management |
246 3# - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Harvard business review's 10 must reads on change |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Harvard Business Review Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
v, 210 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Cover title. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Organizational change. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Leadership. |
730 0# - Mục từ bổ trợ -- Nhan đề thống nhất |
Nhan đề thống nhất |
Harvard business review. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |