Giáo trình Kế toán tài chính Doanh nghiệp (ID 4996)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00602nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20201007101646.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 201007b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2019 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Kế toán tài chính Doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: PGS. TS. Trương Thị Thủy; PGS. TS. Ngô Thị Thu Hằng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 755 tr |
Khổ | 21x24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Thị Thủy. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thị Thu Hồng |
Thuật ngữ liên quan | PGS.TS |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208080 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208081 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208082 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208085 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208086 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208087 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208088 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208090 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208093 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208094 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208095 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208096 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208098 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208099 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208100 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208101 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208103 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208104 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208105 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208106 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208107 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208108 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208109 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208110 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208111 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208112 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208113 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208115 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208116 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208118 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208119 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208120 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208121 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208122 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208123 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208124 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208125 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208126 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208128 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208129 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208130 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208132 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208133 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208134 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208135 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208136 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208137 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208141 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208142 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208143 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208144 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208145 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208147 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208150 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208151 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208152 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208155 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208156 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208157 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208158 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208160 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208161 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208162 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208163 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208164 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208166 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208167 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208168 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208169 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | | 657 GIA 2019 | TBV208173 | 2020-10-14 | | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208079 | 2020-10-27 | 2020-10-27 | 2020-10-07 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208083 | 2020-10-20 | 2020-10-20 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208084 | 2023-08-01 | 2023-08-01 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | 2023-12-05 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208089 | 2024-04-25 | 2024-01-04 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208091 | 2024-04-12 | 2023-11-06 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208092 | 2024-01-26 | 2024-01-08 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208097 | 2024-10-24 | 2024-10-17 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208102 | 2025-01-06 | 2025-01-06 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | 2025-05-14 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208114 | 2024-07-31 | 2024-04-10 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208117 | 2024-12-06 | 2024-12-06 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | 2025-04-14 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208127 | 2025-01-17 | 2024-08-19 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208131 | 2024-03-14 | 2024-01-08 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208138 | 2024-07-31 | 2021-04-29 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208139 | 2022-07-06 | 2021-05-27 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208140 | 2024-04-12 | 2024-01-02 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208146 | 2024-03-15 | 2024-03-04 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208148 | 2023-08-07 | 2023-08-03 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208149 | 2024-03-14 | 2024-02-02 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208153 | 2024-01-10 | 2024-01-04 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208154 | 2024-03-12 | 2024-01-04 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208159 | 2021-11-23 | 2021-11-23 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | 2022-03-29 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208165 | 2024-02-01 | 2024-01-08 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208170 | 2025-01-06 | 2025-01-06 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | 2025-05-14 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 1 | 657 GIA 2019 | TBV208171 | 2021-04-13 | 2021-04-13 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | 2021-08-18 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2020-10-07 | 2 | 657 GIA 2019 | TBV208172 | 2024-10-17 | 2024-08-02 | 2020-10-14 | 2_Giáo trình | |