Bài giảng học phần Quản Trị Thương Hiệu (ID 5107)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00447nam a22001577a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20190416093349.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190416b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | QUA |
Chỉ số ấn phẩm | 2018 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thông Thái |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng học phần Quản Trị Thương Hiệu |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn, Thông Thái chủ biên |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 127cm |
Các đặc điểm vật lý khác | 30cm |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thông Thái |
Thuật ngữ liên quan | TS |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Nguồn phân loại | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207607 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207611 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207612 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207613 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207621 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207626 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207627 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207628 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207630 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207631 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207632 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207633 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207634 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207638 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207640 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207642 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207644 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207646 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207647 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207648 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207649 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | | QUA 2018 | TBV207650 | 2019-04-16 | | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207606 | 2024-08-20 | 2024-08-20 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207608 | 2024-11-15 | 2024-10-21 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207609 | 2023-10-23 | 2023-09-22 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207610 | 2024-10-24 | 2024-10-21 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207614 | 2020-11-13 | 2020-08-17 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207615 | 2021-12-22 | 2020-08-03 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | 1 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 2 | QUA 2018 | TBV207616 | 2022-01-17 | 2021-10-21 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207617 | 2022-05-04 | 2021-10-27 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 4 | QUA 2018 | TBV207618 | 2021-10-28 | 2021-10-28 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | 1 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 3 | QUA 2018 | TBV207619 | 2024-08-01 | 2024-08-01 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | 2024-12-05 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 2 | QUA 2018 | TBV207620 | 2019-09-26 | 2019-09-26 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 2 | QUA 2018 | TBV207622 | 2021-10-27 | 2021-10-27 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207623 | 2021-10-27 | 2021-10-27 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207624 | 2023-11-06 | 2023-11-06 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 3 | QUA 2018 | TBV207625 | 2023-11-23 | 2023-11-13 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 2 | QUA 2018 | TBV207629 | 2024-10-16 | 2024-09-18 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207635 | 2024-08-14 | 2023-08-04 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207636 | 2023-08-18 | 2023-08-18 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 2 | QUA 2018 | TBV207637 | 2024-08-20 | 2024-08-20 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 2 | QUA 2018 | TBV207639 | 2023-10-30 | 2023-10-23 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | 1 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207641 | 2020-10-02 | 2020-09-29 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 1 | QUA 2018 | TBV207643 | 2024-10-14 | 2024-09-18 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2019-04-16 | 3 | QUA 2018 | TBV207645 | 2023-08-24 | 2023-08-24 | 2019-04-16 | 2_Giáo trình | | | |