000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01228nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20230630084443.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
230630b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
334 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2016 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp nông sản - thực phẩm chế biến |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Lê Hồng Thăng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Công thương, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2016. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
158tr. ; |
Khổ |
14,5x20,5cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS: Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội Sở Công thương. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung chia 4 phần: tổng quan các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam và các nước đối tác; cam kết đối với ngành nông sản - thực phẩm chế biến trong các FTA đã ký kết; so sánh cam kết trong các FTA với đối tác; cam kết dự kiến với ngành nông sản - chế biến trong các FTA sắp ký kết. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ths. Nguyễn Thanh Hải |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Tú Oanh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần Thị Ngoan |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thị Hương |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Mai Thanh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Ngọc Oanh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng Thùy Dương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |