000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01515nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20230804095829.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161228b2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
381 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình marketing căn bản |
Thông tin trách nhiệm |
GS.TS. Trần Minh Đạo (ch.b.), TS. Phạm Thị Huyền, ThS. Phạm Hồng Hoa, ThS Nguyễn Hoài Long, ThS. Phạm Văn Tuấn, GV. Nguyễn Thị Tâm, PGS.TS. Vũ Trí Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHKTQD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
619 tr. ; |
Khổ |
16x24cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân, Khoa Marketing |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày tổng quan về marketing, chiến lược và kế hoạch marketing của công ty. Nghiên cứu hệ thống thông tin và marketing, môi trường marketing, hành vi khách hàng. Lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị thị trường. Giới thiệu các công cụ marketing chủ yếu được sử dụng để thiết lập, duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng là: sản phẩm, giá bán, phân phối và truyền thông marketing |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Marketing |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Minh Đạo. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Thị Huyền |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Hồng Hoa |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Hoài Long |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Văn Tuấn |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thị Tâm |
Thuật ngữ liên quan |
GV. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ Trí Dũng |
Thuật ngữ liên quan |
PGS.TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |