000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00776nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20230919134044.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
230919b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2003 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Môi trường kinh doanh ở nông thôn Việt Nam Thực trạng và giải pháp |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Chu Tiến Quang (ch.b), TS. Lê Quang Bá, ThS. Nguyễn Thị Hiên, TS. Lê Xuân Đình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Chính trị quốc gia, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
200tr. ; |
Khổ |
14,5x20,5cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu Tiến Quang |
Thuật ngữ liên quan |
TS. (ch.b) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Quang Bá |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thị Hiên |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Xuân Đình |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |