000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01024nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
363.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
DOI 1995 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đổi mới công tác quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tài liệu dùng cho khóa bồi dưỡng quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Đăng Doanh, ... [et al.] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb.], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
296tr. |
Khổ |
19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Phát triển nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN ở Việt Nam; Vị trí và vai trò của tài chính trong nền kinh tế thị trường; Tiền tệ, thị trường vốn, thị trường chứng khoán, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp nhà nước |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Đăng Doanh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Tế. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Công Nghiệp. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Phổ. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |